8-khối 10-khối lập phương 9-khối ma phương 5-khối lập phương - ba chiều giấy
10-khối lập phương Hypercube tố 5-khối lập phương - khối lập phương
7-khối lập phương 9-khối lập phương Polytope 8-khối lập phương - khối lập phương
5-khối lập phương 5-orthoplex Cross-polytope - khối lập phương
Hypercube 7-khối ma phương kích Thước - toán học
Hypercube khối ma phương Petrie giác 10-khối lập phương - hình dạng
5-khối lập phương Năm chiều không gian Hypercube khối ma phương - khối lập phương
7-khối lập phương 5-khối lập phương Bảy chiều không gian - khối lập phương
Demihypercube 10-khối lập phương kích Thước - khối lập phương
Hypercube 8-khối lập phương kích Thước 10-khối lập phương - khối lập phương
5-khối lập phương 5-orthoplex Cross-polytope khối ma phương - khối lập phương
7-khối lập phương Hypercube Bảy chiều không gian Polytope - khối lập phương
7-khối lập phương Bảy chiều không gian Polytope - khối lập phương
8-đơn 5-khối băng Qua-polytope - khối lập phương
5 khối lập phương Năm chiều không gian Hypercube khối ma phương - bán nhân vật ba chiều
Năm chiều không gian 5-khối ma phương Hypercube Ba chiều không gian - khối lập phương
5-khối lập phương Năm chiều không gian vũ trụ ma phương Hypercube - khối lập phương
Mô Hình Đối Xứng Điểm Hình Khối Ma Phương - khối lập phương
Hypercube Bốn chiều không gian vũ trụ ma phương - khối lập phương
10-khối băng Qua-polytope Demihypercube - khối lập phương
Hypercube Chiều thứ Tư khối ma phương Bốn chiều không gian 10-khối lập phương - phi thuyền chiến binh
6-khối lập phương Hypercube Quasicrystal Thoi triacontahedron - euclid
5-khối lập phương 5-orthoplex cắt ngắn Hypercube - khối lập phương
Khối ma phương Hypercube Học nhóm Hyperoctahedral - khối lập phương
8-khối lập phương 5-khối lập phương 7-khối lập phương Polytope - khối lập phương
Xác suất thật Runcinated tesseracts 6-khối lập phương 7-khối lập phương - khối lập phương
7-khối ma phương 6-demicube Hypercube - khối lập phương
6-khối lập phương Thường xuyên polytope 6-orthoplex - khối lập phương
Hypercube 7-khối lập phương Bảy chiều không gian - khối lập phương
10-khối lập phương Hypercube Petrie giác kích Thước bình Thường polytope - đa giác
6-khối lập phương 5-khối lập phương Hypercube 7-khối lập phương - khối lập phương
5-khối lập phương Năm chiều không gian Hypercube 5-đơn - khối lập phương
7-khối lập phương, 7-polytope 8-khối lập phương - khối lập phương
9-khối lập phương Petrie giác 8-khối lập phương Polytope Học - độ công nghệ
7-khối lập phương, 7-polytope 6-khối lập phương - khối lập phương
Cross-polytope Petrie giác của một người bình Thường polytope 4 21 polytope
Khối Ma Phương Đối Xứng Điểm Dòng Hypercube - dòng
7 khối lập phương Runcinated tesseracts Polytope - khối lập phương
7-khối lập phương Runcinated tesseracts Polytope - khối lập phương
Hypercube 5-khối lập phương Đồ thị Coxeter–Dynkin sơ đồ - khối lập phương
Hexicated 7-khối Hexicated 7-orthoplexes Học - khối lập phương
Cắt ngắn 5-khối lập phương Cắt ngắn khối ma phương - khối lập phương
5-khối lập phương Chiliagon Polytope Giác - khối lập phương
7-khối lập phương, 7-polytope 10-orthoplex - khối lập phương
Hypercube 3-3 duoprism khối ma phương kích Thước - khối lập phương
Đối Xứng Điểm Khối Ma Phương Học Hypercube - khối lập phương
Điểm đối Xứng Polytope 6-orthoplex Hypercube - dòng
5-demicube Năm chiều không gian vũ trụ ma phương Demihypercube Polytope - Cantellated khối ma phương